Có 2 kết quả:

失主 shī zhǔ ㄕ ㄓㄨˇ施主 shī zhǔ ㄕ ㄓㄨˇ

1/2

shī zhǔ ㄕ ㄓㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

owner of lost property

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

shī zhǔ ㄕ ㄓㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) benefactor (term used by a monk to address a layperson)
(2) donor (semiconductor)

Bình luận 0